Có 1 kết quả:
大多 dà duō ㄉㄚˋ ㄉㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phần lớn, phần nhiều, đa số
Từ điển Trung-Anh
(1) for the most part
(2) many
(3) most
(4) the greater part
(5) mostly
(2) many
(3) most
(4) the greater part
(5) mostly
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0